Loading...

Cuộc sống Hàn Quốc

Visa F6 ( lâu năm ) Nuôi con một mình

페이지 정보

작성자 Meocon
작성일 06.22 17:07
분류 Thông tin cuộc sống Hàn Quốc
20 조회

본문

F6 (LÂU NĂM)NUÔI CON MỘT MÌNH ĐẾN KHI CON 19 TUỔI THÌ KHÔNG THỂ GIA HẠN MÀ PHẢI CHUYỂN SANG VISA KHÁC?

● TRẢ LỜI: ✅ F6 có thể tiếp tục cư trú hợp pháp, nhưng KHÔNG thể gia hạn visa F-6-2 nữa.
???? Thay vào đó, “BẮT BUỘC” phải chuyển sang visa cư trú dài hạn F-2-15.

????‍????‍???? ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG
○ Người nước ngoài là cha/mẹ đang nuôi con sinh ra trong hôn nhân với người Hàn Quốc từ lúc còn nhỏ cho đến khi con trưởng thành (đủ tuổi thành niên), và đang cư trú tại Hàn Quốc.

???? ĐIỀU KIỆN CHUYỂN ĐỔI VISA (F-6-2 ➝ F-2-15)
● Cần đáp ứng tất cả các điều kiện từ mục dưới dây
1.Tư cách hiện tại: Đang cư trú hợp pháp bằng visa F-6-2.
2.Thời gian cư trú: Đã cư trú tại Hàn Quốc liên tục 5 năm trở lên với visa F-6-1 (kết hôn), F-6-2 (chăm sóc con) hoặc F-6-3 (góa/ly hôn).
3.Cơ sở sinh hoạt: Cuộc sống thực tế của cả cha/mẹ và con cái đều đang diễn ra tại Hàn Quốc.
4.Chăm sóc thực tế: Đang sống cùng và thực sự nuôi dưỡng con (không chỉ là trên giấy tờ).
5.Thời điểm nộp hồ sơ: Có thể nộp đơn trước 4 tháng kể từ ngày con đủ 19 tuổi, và trước khi visa F-6-2 hết hạn.

???? HỒ SƠ CẦN NỘP TẠI CỤC XUẤT NHẬP CẢNH
① Hồ sơ bắt buộc:
- Hộ chiếu còn hạn
- Thẻ cư trú người nước ngoài
- Đơn xin thay đổi tư cách lưu trú
- 1 ảnh thẻ (3.5cm x 4.5cm)
- Phí nộp đơn: 100,000 KRW + phí làm thẻ mới: 30,000 KRW
- Giấy chứng minh chỗ ở (hợp đồng thuê nhà, giấy xác nhận địa chỉ cư trú…)
② Giấy tờ chứng minh việc nuôi con (nếu có con):
- Bản sao 주민등록등본 (đăng ký cư trú) của con, hoặc
- Giấy xác nhận chu cấp nuôi con (chi phí sinh hoạt, học tập…)
- Nếu sử dụng thẻ tín dụng để chứng minh chi tiêu cho con:Sao kê giao dịch ngân hàng, Tin nhắn chuyển tiền, Thư xác nhận từ người thân/người quen

???? YÊU CẦU VỀ KHẢ NĂNG SINH HOẠT (TÀI CHÍNH)
① Thu nhập ổn định: Nếu không có “Giấy xác nhận thu nhập từ Sở thuế”, có thể nộp thay thế:
- Hợp đồng lao động
- Phiếu lương hàng tháng
- Sao kê tài khoản ngân hàng
- Bằng chứng thu nhập khác (nếu có)

② Trình độ tiếng Hàn cơ bản: Nộp 1 trong 4 loại giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận hoàn thành chương trình hội nhập xã hội (KIIP)
- Kết quả bài kiểm tra KIIP đạt 81 điểm trở lên
- Chứng chỉ TOPIK tiếng Hàn
- Giấy chứng nhận năng lực tiếng Hàn do tổ chức uy tín (KLCT, KINAT, KIPRAT…) cấp

⚠️LƯU Ý QUAN TRỌNG
Trong quá trình xét duyệt, Cục Xuất Nhập Cảnh có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ.
Việc chấp thuận hay từ chối sẽ được quyết định sau khi hoàn tất xét hồ sơ.
Cần chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ tài chính, thời gian cư trú, và khả năng tiếng Hàn.

-Thích Tâm Hỷ
댓글 0
Tất cả 38 / 1 페이지
홈으로 전체메뉴 마이메뉴 새글/새댓글
전체 검색
Đăng ký
Tìm ID/ Mật khẩu